Hiểu rõ nguyên nhân u xơ tử cung là bước quan trọng giúp phụ nữ chủ động phòng ngừa và phát hiện sớm bệnh lý phổ biến này. U xơ có thể hình thành từ nhiều yếu tố như rối loạn hormone, di truyền, thừa cân hay lối sống kém lành mạnh. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết các yếu tố nguy cơ, mức độ ảnh hưởng và những điều bạn cần lưu ý để bảo vệ sức khỏe sinh sản một cách hiệu quả.
Nguyên nhân u xơ tử cung là gì? 7 yếu tố nguy cơ chính
U xơ là khối u lành tính phổ biến nhất, với tỷ lệ mắc khoảng 20-40% ở phụ nữ tuổi sinh sản từ 30-50 tuổi theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Đến nay, các nghiên cứu vẫn chưa xác định được một nguyên nhân duy nhất gây ra tình trạng này. Thay vào đó, u xơ thường phát triển dưới tác động kết hợp của nhiều yếu tố như rối loạn hormone, di truyền, thói quen sinh hoạt và đặc điểm sinh sản của mỗi phụ nữ. Cụ thể:
1. Sự mất cân bằng hormone (estrogen - progesterone)
Estrogen và progesterone là hai hormone quan trọng điều chỉnh sự phát triển của niêm mạc và cơ tử cung. Khi nồng độ của chúng tăng cao hoặc mất cân bằng trong thời gian dài, các tế bào cơ tử cung có xu hướng tăng sinh mạnh hơn, tạo điều kiện cho u xơ hình thành và phát triển. Đây được xem là yếu tố nguy cơ phổ biến nhất, đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản - giai đoạn mà hormone hoạt động mạnh và dễ biến động.
2. Di truyền
Yếu tố di truyền đóng vai trò đáng kể trong nguy cơ mắc u xơ tử cung. Nếu bạn có mẹ, chị em gái hoặc người thân trực hệ từng bị u xơ, thường có khả năng mắc bệnh cao hơn so với nhóm không có tiền sử gia đình. Điều này được giải thích bởi sự khác biệt về gene, khiến tế bào cơ tử cung nhạy cảm hơn với hormone sinh dục và dễ phát triển thành khối u khi gặp điều kiện thuận lợi.
3. Tuổi tác
Tuổi tác là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc u xơ. Tình trạng này thường xuất hiện nhiều nhất ở phụ nữ từ 30-50 tuổi, giai đoạn mà nội tiết tố nữ hoạt động mạnh và có nhiều biến động. Sự thay đổi liên tục của estrogen và progesterone trong thời kỳ này tạo điều kiện cho tế bào cơ tử cung tăng sinh, từ đó dễ dẫn đến hình thành u xơ. Sau khi bước vào giai đoạn mãn kinh, nồng độ hormone giảm dần nên u xơ thường chậm phát triển hoặc có xu hướng nhỏ lại.

Phụ nữ từ 30-50 tuổi có nguy cơ cao mắc u xơ tử cung
4. Béo phì
Khi cơ thể thừa cân, nguy cơ mắc u xơ tăng đáng kể, do mô mỡ trong cơ thể có khả năng sản xuất estrogen. Khi lượng mỡ thừa càng nhiều, nồng độ estrogen nội sinh càng cao, từ đó kích thích quá mức sự phát triển của tế bào cơ tử cung. Ngoài ra, béo phì thường đi kèm rối loạn chuyển hóa và viêm âm thầm, những tình trạng có thể làm mất cân bằng nội tiết và tạo điều kiện để u xơ hình thành.
5. Chế độ ăn thiếu lành mạnh
Chế độ dinh dưỡng không cân đối là một trong những nguyên nhân u xơ tử cung thường được nhắc đến. Việc tiêu thụ quá nhiều thịt đỏ, đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn hoặc quá ít rau xanh, chất xơ có thể làm tăng tình trạng viêm trong cơ thể và ảnh hưởng đến sự ổn định hormone.
Bên cạnh đó, thiếu vitamin D - dưỡng chất có vai trò ức chế sự tăng sinh tế bào cơ tử cung cũng được xem là yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển u xơ. Duy trì chế độ ăn lành mạnh, giàu rau củ, trái cây và các thực phẩm giàu vitamin D giúp giảm đáng kể nguy cơ hình thành khối u.
6. Lối sống ít vận động, stress kéo dài
Lối sống thiếu vận động là yếu tố có thể gián tiếp làm tăng nguy cơ hình thành u xơ tử cung. Khi cơ thể ít hoạt động, quá trình trao đổi chất bị chậm lại, dễ dẫn đến tăng cân và rối loạn nội tiết - những điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của u xơ.
Bên cạnh đó, stress kéo dài khiến cơ thể tiết nhiều cortisol, một hormone có khả năng làm xáo trộn hoạt động của hormone sinh dục nữ. Sự mất cân bằng này nếu diễn ra trong thời gian dài có thể thúc đẩy sự tăng sinh bất thường của tế bào cơ tử cung, từ đó làm tăng nguy cơ xuất hiện u xơ.

Stress kéo dài gây rối loạn hoạt động của hormone sinh dục nữ, làm tăng nguy cơ xuất hiện u xơ
7. Chưa sinh con hoặc sinh con muộn
Chưa từng mang thai hoặc sinh con ở độ tuổi muộn được xem là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc u xơ tử cung. Trong thai kỳ, cơ thể tạm thời gián đoạn chu kỳ kinh nguyệt và giảm thời gian tiếp xúc với estrogen - hormone có vai trò thúc đẩy sự phát triển của u xơ.
Vì vậy, phụ nữ chưa từng sinh con hoặc lập gia đình muộn thường có thời gian tiếp xúc estrogen nhiều hơn, dẫn đến khả năng hình thành u xơ cao hơn. Ngoài ra, sự thay đổi sinh lý trong thai kỳ còn giúp ổn định nội tiết và bảo vệ tử cung khỏi sự tăng sinh bất thường của tế bào cơ trơn.
Tìm hiểu thêm:
- Triệu Chứng U Xơ Tử Cung: Nhận Biết Sớm Để Tránh Biến Chứng
- Cảnh Báo Các Dấu Hiệu U Xơ Tử Cung Ác Tính
U xơ tử cung có nguy hiểm không?
Ngoài việc nắm rõ nguyên nhân u xơ tử cung, bạn cũng cần hiểu bệnh lý này có thể gây ra những ảnh hưởng gì để chủ động theo dõi và xử trí kịp thời. Dù đa phần là u lành tính, u xơ vẫn có khả năng tác động tiêu cực đến sức khỏe, nếu phát triển lớn hoặc nằm ở vị trí nhạy cảm trong tử cung. Các biến chứng của u xơ tử cung gồm:
1. Rong kinh, cường kinh, thiếu máu và rối loạn chu kỳ
U xơ tử cung, đặc biệt là u dưới niêm mạc hoặc u có kích thước lớn, có thể làm tăng diện tích niêm mạc tử cung và cản trở sự co hồi bình thường của cơ tử cung. Điều này khiến lượng máu kinh nhiều hơn, kéo dài hơn và khó kiểm soát hơn. Khi tình trạng rong kinh diễn ra liên tục qua nhiều chu kỳ, phụ nữ dễ rơi vào thiếu máu với các biểu hiện như mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, giảm tập trung.
Rối loạn kinh nguyệt cũng có thể xuất hiện, từ kinh kéo dài, kinh đến sớm, đến những chu kỳ không đều gây ảnh hưởng lớn tới sinh hoạt và sức khỏe sinh sản.
2. Đau vùng chậu kèm các triệu chứng chèn ép
Khi u xơ phát triển lớn, khối u có thể tạo áp lực lên thành tử cung và các cơ quan lân cận trong ổ bụng. Điều này gây ra cảm giác nặng bụng, đau vùng chậu, đau thắt lưng hoặc đau lan xuống đùi. Trường hợp u chèn ép bàng quang, bạn có thể gặp tình trạng tiểu nhiều, tiểu gấp hoặc khó kiểm soát bàng quang. Nếu u nằm gần trực tràng, táo bón kéo dài hoặc cảm giác khó đi ngoài cũng có thể xuất hiện. Những triệu chứng này tuy không đe dọa tính mạng nhưng gây ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống.
3. Ảnh hưởng đến khả năng mang thai
Một số vị trí u xơ, đặc biệt là u dưới niêm mạc hoặc u nằm trong buồng tử cung, có thể cản trở quá trình thụ tinh và làm tổ của phôi. U xơ cũng có thể làm biến dạng khoang tử cung, giảm khả năng giữ thai, từ đó làm tăng nguy cơ sảy thai hoặc sinh non.
Ở phụ nữ đang điều trị hiếm muộn, sự xuất hiện của u xơ có thể ảnh hưởng đến kết quả thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Vì vậy, nếu bạn đang trong độ tuổi sinh sản hoặc có kế hoạch mang thai cần thăm khám sớm khi phát hiện u xơ để được tư vấn và xử trí phù hợp.

U xơ tử cung có thể ảnh hưởng đến khả năng mang thai
4. Chẩn đoán u xơ tử cung
U xơ tử cung thường được phát hiện thông qua thăm khám phụ khoa hoặc khi phụ nữ gặp các triệu chứng như rong kinh, cường kinh, đau vùng chậu hay rối loạn tiểu tiện. Để xác định chính xác vị trí, kích thước và mức độ ảnh hưởng của khối u, bác sĩ sẽ chỉ định các kỹ thuật chẩn đoán phù hợp. Mỗi phương pháp mang lại một loại thông tin khác nhau, giúp đánh giá toàn diện tình trạng bệnh và lựa chọn cách điều trị tối ưu.
5. Siêu âm
Siêu âm là phương pháp đầu tiên được sử dụng để chẩn đoán u xơ tử cung nhờ tính an toàn, dễ thực hiện và cho kết quả nhanh chóng. Thông qua siêu âm bụng hoặc siêu âm đầu dò âm đạo, bác sĩ có thể quan sát hình dạng tử cung, phát hiện sự hiện diện của khối u và đánh giá vị trí cũng như kích thước của chúng. Đây là bước quan trọng giúp định hướng chẩn đoán và theo dõi sự phát triển của u theo thời gian.
6. Nội soi buồng tử cung
Nội soi buồng tử cung là kỹ thuật đưa một ống nội soi nhỏ và có gắn camera qua cổ tử cung vào buồng tử cung để quan sát trực tiếp bên trong. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện u xơ dưới niêm mạc - loại u thường gây rong kinh, hiếm muộn hoặc sảy thai tái diễn. Nhờ hình ảnh phóng đại rõ nét, bác sĩ có thể đánh giá chính xác kích thước, vị trí u và mức độ lồi vào buồng tử cung. Ngoài ra, nội soi buồng tử cung còn có thể kết hợp điều trị, chẳng hạn như cắt bỏ u dưới niêm mạc ngay trong cùng một thủ thuật nếu cần thiết.
7. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Chụp cộng hưởng từ (MRI) là kỹ thuật hình ảnh chuyên sâu, giúp đánh giá cấu trúc tử cung với độ chính xác cao hơn so với siêu âm. Phương pháp này sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của thành tử cung, vị trí u xơ và mức độ lan rộng của khối u trong lớp cơ.
MRI đặc biệt hữu ích trong những trường hợp u xơ phức tạp, có nhiều khối u hoặc khi siêu âm chưa thể xác định rõ bản chất tổn thương. Ngoài ra, MRI còn giúp phân biệt u xơ tử cung với các khối u khác và hỗ trợ bác sĩ lập kế hoạch điều trị hoặc phẫu thuật một cách chính xác và an toàn hơn.

Chụp cộng hưởng từ MRI giúp đánh giá cấu trúc tử cung
8. Nội soi ổ bụng
Nội soi ổ bụng là phương pháp cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp bề mặt ngoài của tử cung và các cơ quan vùng chậu thông qua một camera nhỏ được đưa vào ổ bụng qua các vết rạch rất nhỏ. Kỹ thuật này được chỉ định khi nghi ngờ u xơ nằm ở vị trí phức tạp hoặc khi cần đánh giá thêm những tổn thương mà siêu âm và MRI chưa thể mô tả đầy đủ.
Ngoài vai trò chẩn đoán, nội soi ổ bụng còn có thể kết hợp điều trị, chẳng hạn như bóc tách và loại bỏ u xơ ngay trong cùng một quy trình. Nhờ ưu điểm ít xâm lấn, hồi phục nhanh và độ chính xác cao, nội soi ổ bụng được sử dụng ngày càng rộng rãi trong quản lý u xơ tử cung.
9. Sinh thiết
Sinh thiết được thực hiện nhằm lấy một mẫu mô từ tử cung hoặc từ khối u để phân tích dưới kính hiển vi. Mặc dù đa số u xơ tử cung lành tính và không cần sinh thiết, bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ thuật này khi có dấu hiệu nghi ngờ ác tính, chẳng hạn như u phát triển nhanh bất thường, đau kéo dài, chảy máu bất thường hoặc hình ảnh siêu âm - MRI không điển hình.
Kết quả sinh thiết giúp xác định chính xác bản chất của khối u và loại trừ sarcoma - dạng ung thư mô cơ trơn hiếm gặp nhưng nguy hiểm. Đây là bước quan trọng, đặc biệt trong những trường hợp triệu chứng không rõ ràng hoặc phức tạp, giúp bác sĩ phân biệt giữa các tình trạng liên quan đến nguyên nhân u xơ tử cung và các bệnh lý khác, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp và an toàn.
Làm sao để giảm nguy cơ mắc u xơ tử cung?
Mặc dù không thể kiểm soát hoàn toàn các nguyên nhân u xơ tử cung, bạn vẫn có thể chủ động giảm nguy cơ hình thành và phát triển u thông qua những thói quen sống khoa học. Việc điều chỉnh lối sống không chỉ hỗ trợ phòng ngừa u xơ mà còn góp phần cải thiện sức khỏe sinh sản và cân bằng nội tiết tự nhiên của cơ thể.
1. Duy trì cân nặng hợp lý
Giữ cân nặng trong ngưỡng phù hợp với chiều cao (dựa trên chỉ số BMI), giúp giảm đáng kể nguy cơ hình thành u xơ tử cung. Khi cơ thể thừa cân, mô mỡ sẽ sản xuất thêm estrogen, làm tăng kích thích lên lớp cơ tử cung và tạo điều kiện để u xơ phát triển.
Ngược lại, duy trì cân nặng ổn định thông qua chế độ ăn lành mạnh và vận động đều đặn giúp hệ nội tiết hoạt động cân bằng, hạn chế tình trạng viêm và giảm khả năng hình thành khối u. Đây là bước quan trọng giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe tử cung lâu dài.
2. Tập thể dục thường xuyên
Hoạt động thể chất đều đặn giúp cơ thể duy trì sự ổn định nội tiết, hỗ trợ kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ hình thành u xơ tử cung. Khi vận động, lưu thông máu được cải thiện, quá trình chuyển hóa diễn ra hiệu quả hơn và lượng estrogen dư thừa trong cơ thể cũng được điều hòa tốt hơn.
Bạn nên duy trì ít nhất 150 phút tập luyện mỗi tuần, lựa chọn các hình thức phù hợp như đi bộ nhanh, yoga, đạp xe, bơi lội hoặc tập gym nhẹ. Tập luyện đều đặn không chỉ giúp phòng ngừa u xơ mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể, giảm stress và tăng sức đề kháng.

Tập thể dục đều đặn giúp cơ thể duy trì sự ổn định nội tiết, giảm nguy cơ hình thành u xơ tử cung
3. Xây dựng chế độ ăn lành mạnh
Một chế độ ăn cân bằng và giàu dưỡng chất đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ hình thành u xơ tử cung. Khi tăng cường rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và cá, cơ thể được cung cấp nhiều chất chống oxy hóa và vitamin giúp ổn định hormone và giảm viêm. Bên cạnh đó, bổ sung vitamin D từ thực phẩm hoặc ánh nắng tự nhiên hỗ trợ ức chế sự tăng sinh bất thường của tế bào cơ tử cung.
Ngược lại, việc tiêu thụ nhiều thịt đỏ, thực phẩm chiên rán, đường tinh luyện và đồ chế biến sẵn có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nội tiết. Bằng cách lựa chọn thực phẩm sạch, hạn chế chất béo xấu và ưu tiên phương pháp chế biến như hấp, luộc, áp chảo ít dầu, bạn có thể cải thiện sức khỏe tử cung và giảm đáng kể khả năng phát triển u xơ.
4. Quản lý stress hiệu quả
Stress kéo dài có thể làm rối loạn hoạt động của hệ nội tiết, dẫn đến sự thay đổi bất thường của hormone estrogen và progesterone - những yếu tố liên quan đến sự phát triển của u xơ tử cung. Vì vậy, quản lý stress là một bước quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh.
Bạn nên duy trì giấc ngủ đủ 7-8 giờ mỗi đêm, kết hợp các hoạt động thư giãn như thiền, yoga, hít thở sâu hoặc đi bộ nhẹ nhàng để giải tỏa căng thẳng. Dành thời gian cho sở thích cá nhân và hạn chế làm việc quá sức cũng giúp cơ thể phục hồi tốt hơn. Khi tâm trí được cân bằng, hệ nội tiết ổn định hơn và nguy cơ hình thành u xơ cũng giảm đáng kể.
5. Hạn chế tiếp xúc với hóa chất gây rối loạn nội tiết
Một số hóa chất trong đồ nhựa, mỹ phẩm, thuốc trừ sâu hoặc thực phẩm không an toàn có thể hoạt động tương tự hormone trong cơ thể, từ đó gây rối loạn nội tiết và làm tăng nguy cơ hình thành u xơ tử cung. Các chất như BPA, phthalates hay paraben là những ví dụ điển hình có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng estrogen, progesterone.
Để giảm nguy cơ, bạn nên ưu tiên sử dụng sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, chọn đồ dùng không chứa BPA, hạn chế đựng hoặc hâm nóng thức ăn trong hộp nhựa và rửa sạch kỹ thực phẩm trước khi chế biến. Việc lựa chọn mỹ phẩm an toàn, không chứa chất bảo quản độc hại cũng giúp cơ thể tránh được những tác động tiêu cực lên hệ nội tiết.
6. Khám phụ khoa định kỳ
Khám phụ khoa định kỳ là biện pháp quan trọng giúp phát hiện sớm u xơ tử cung cũng như nhiều bệnh lý khác ở cơ quan sinh sản. Ngay cả khi không có triệu chứng, phụ nữ vẫn nên kiểm tra mỗi 6-12 tháng để theo dõi sự thay đổi của tử cung, buồng trứng và nội mạc. Với những người có yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình mắc u xơ, rối loạn nội tiết hoặc kinh nguyệt bất thường, việc thăm khám đều đặn càng cần được ưu tiên.
Thông qua khám lâm sàng kết hợp siêu âm, bác sĩ có thể phát hiện các khối u ngay từ giai đoạn còn nhỏ, từ đó đưa ra hướng theo dõi hoặc điều trị phù hợp, tránh để u phát triển lớn và gây biến chứng. Khám định kỳ không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe tử cung mà còn nâng cao khả năng sinh sản và chất lượng cuộc sống của phụ nữ.
Khi nào cần điều trị u xơ tử cung?
Không phải mọi trường hợp u xơ tử cung đều cần can thiệp ngay. Việc điều trị phụ thuộc vào kích thước u, vị trí, triệu chứng kèm theo và mong muốn sinh sản của bạn. Điều quan trọng là nhận biết thời điểm cần điều trị để tránh biến chứng và bảo vệ sức khỏe tử cung. Bạn nên được tư vấn điều trị khi gặp một trong các tình huống sau:
1. U xơ gây triệu chứng ảnh hưởng chất lượng cuộc sống
U xơ tử cung khi phát triển lớn hoặc nằm ở những vị trí nhạy cảm có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt hằng ngày. U xơ có thể làm tăng lượng máu kinh, gây rong kinh kéo dài, khiến bạn mệt mỏi, thiếu năng lượng và dễ bị thiếu máu.
Ngoài ra, u xơ còn gây đau vùng chậu, đau lưng hoặc cảm giác nặng bụng thường xuyên. Một số trường hợp, khối u chèn ép bàng quang khiến bạn tiểu nhiều, tiểu gấp, hoặc chèn ép trực tràng dẫn đến táo bón kéo dài. Khi các triệu chứng này xuất hiện liên tục và làm giảm chất lượng cuộc sống, việc điều trị u xơ là cần thiết để cải thiện sức khỏe và sự thoải mái của bạn.
2. U xơ lớn hoặc tăng kích thước nhanh
Những khối u có kích thước lớn, thường trên 5 cm, hoặc có tốc độ phát triển nhanh trong thời gian ngắn cần được theo dõi chặt chẽ và điều trị kịp thời. U lớn có thể gây chèn ép lên bàng quang, trực tràng, mạch máu vùng chậu và gây đau dai dẳng. Sự tăng trưởng bất thường cũng làm dấy lên nghi ngờ về tính chất không điển hình của khối u, vì vậy bác sĩ có thể chỉ định can thiệp để loại trừ nguy cơ ác tính và tránh biến chứng về sau.
3. Ảnh hưởng khả năng mang thai hoặc gây hiếm muộn
Một số vị trí u xơ, đặc biệt là u dưới niêm mạc hoặc u làm biến dạng buồng tử cung, có thể cản trở quá trình thụ tinh và làm tổ của phôi. Điều này làm tăng nguy cơ hiếm muộn, sảy thai sớm hoặc sinh non. Nếu bạn đang có kế hoạch mang thai hoặc điều trị hiếm muộn, việc xử lý u xơ trước khi mang thai là rất quan trọng để tăng tỷ lệ đậu thai và đảm bảo thai kỳ an toàn.
4. Nghi ngờ ác tính
Dù phần lớn u xơ tử cung lành tính, một số dấu hiệu như u phát triển nhanh bất thường, đau dữ dội kéo dài hoặc chảy máu không rõ nguyên nhân có thể gợi ý khối u ác tính, chẳng hạn sarcoma tử cung. Trong những trường hợp này, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm chuyên sâu hoặc sinh thiết để xác định bản chất khối u và quyết định phương án điều trị phù hợp.
5. U xơ gây thiếu máu nặng
Rong kinh kéo dài do u xơ dưới niêm mạc có thể dẫn đến thiếu máu mạn tính, khiến bạn mệt mỏi, chóng mặt và giảm khả năng lao động. Khi thiếu máu không cải thiện dù đã điều trị nội khoa bằng thuốc sắt hoặc hormone, bác sĩ sẽ cân nhắc các phương pháp can thiệp như bóc u hoặc phẫu thuật để kiểm soát tình trạng mất máu.
Kết luận
Việc hiểu rõ nguyên nhân u xơ tử cung và các yếu tố nguy cơ liên quan là bước quan trọng giúp bạn chủ động phòng ngừa, phát hiện sớm và lựa chọn hướng xử trí phù hợp. Mặc dù đa phần lành tính, u xơ vẫn có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe, từ rong kinh, đau vùng chậu đến giảm khả năng mang thai nếu không được theo dõi đúng cách. Khám phụ khoa định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh và điều trị khi có chỉ định là những biện pháp giúp bảo vệ tử cung và sức khỏe sinh sản lâu dài. Khi xuất hiện triệu chứng bất thường, phụ nữ nên thăm khám sớm để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
Nếu bạn đang gặp các triệu chứng nghi ngờ u xơ tử cung hoặc cần được tư vấn chuyên sâu, hãy đến Bệnh viện Đại học Phenikaa - PhenikaaMec để được thăm khám bởi đội ngũ bác sĩ Sản Phụ khoa giàu kinh nghiệm. Hệ thống chẩn đoán hình ảnh hiện đại như siêu âm phụ khoa 3D, MRI và nội soi tử cung giúp phát hiện chính xác tình trạng u xơ ngay từ giai đoạn sớm. Bạn hãy liên hệ hotline 1900 886648 để được tư vấn chi tiết và đặt lịch thăm khám cùng chuyên gia đầu ngành.






